🔍
Search:
VƯỜN HOA
🌟
VƯỜN HOA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
꽃을 심기 위해 흙을 약간 높게 하여 만든 꽃밭.
1
VƯỜN HOA:
Vườn hoa được làm từ việc đắp cao đất lên một chút để trồng hoa.
-
Danh từ
-
1
꽃을 심은 동산.
1
HOA VIÊN, VƯỜN HOA:
Vườn trồng hoa.
-
2
꽃을 파는 가게.
2
HIỆU HOA, TIỆM HOA:
Cửa hàng bán hoa.
-
Danh từ
-
1
꽃이 많이 피어있거나 꽃을 심어 가꾸어 놓은 곳.
1
CÁNH ĐỒNG HOA, VƯỜN HOA:
Nơi hoa nở nhiều hoặc nơi gieo trồng hoa.
-
2
(비유적으로) 아름다운 여성들이 많이 모여 있는 곳.
2
CÁNH ĐỒNG HOA, RỪNG HOA, VƯỜN HOA:
(cách nói ẩn dụ) Nơi tập trung nhiều phụ nữ đẹp.